VIETNAMESE

giấy chứng nhận hợp quy

giấy chứng nhận tiêu chuẩn

word

ENGLISH

conformity certificate

  
NOUN

/kənˈfɔːrmɪti ˌsɜːtɪfɪkət/

compliance certificate

"Giấy chứng nhận hợp quy" là tài liệu xác nhận sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn quy định.

Ví dụ

1.

Giấy chứng nhận hợp quy cần thiết để bán sản phẩm.

The conformity certificate is required for product sales.

2.

Nộp giấy chứng nhận để chứng minh tuân thủ quy định.

Submit the certificate to prove regulatory compliance.

Ghi chú

Conformity certificate là một từ vựng thuộc lĩnh vực tiêu chuẩn và chất lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Compliance - Sự tuân thủ Ví dụ: The conformity certificate ensures compliance with international safety standards. (Giấy chứng nhận hợp quy đảm bảo sự tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.) check Standardization - Tiêu chuẩn hóa Ví dụ: Standardization documents are often included with the conformity certificate. (Các tài liệu tiêu chuẩn hóa thường được đính kèm với giấy chứng nhận hợp quy.) check Certification body - Cơ quan chứng nhận Ví dụ: The certification body is responsible for issuing conformity certificates. (Cơ quan chứng nhận chịu trách nhiệm cấp giấy chứng nhận hợp quy.)