VIETNAMESE

giáo viên hướng dẫn thực tập

word

ENGLISH

internship supervisor

  
NOUN

/ˈɪntɜːnʃɪp ˈsuːpəvaɪzə/

"Giáo viên hướng dẫn thực tập" là giáo viên hướng dẫn sinh viên thực tập tại các cơ sở thực tế.

Ví dụ

1.

Giáo viên hướng dẫn thực tập đã đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng cho các thực tập sinh.

The internship supervisor provided constructive feedback to the interns.

2.

Với tư cách là giáo viên hướng dẫn thực tập, cô đã giúp sinh viên thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành.

As an internship supervisor, she helped students bridge the gap between theory and practice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Internship Supervisor nhé! check Internship Mentor – Người hướng dẫn thực tập Phân biệt: Internship Mentor không chỉ giám sát mà còn cung cấp hướng dẫn và cố vấn chuyên môn cho thực tập sinh. Ví dụ: The internship mentor provides career advice and skill development. (Người hướng dẫn thực tập cung cấp lời khuyên nghề nghiệp và phát triển kỹ năng.) check Field Supervisor – Giám sát viên thực địa Phân biệt: Field Supervisor được sử dụng nhiều hơn trong các ngành như y tế, công tác xã hội hoặc kỹ thuật, nơi thực tập diễn ra tại thực địa. Ví dụ: The field supervisor oversees nursing students during their hospital rotations. (Giám sát viên thực địa giám sát sinh viên điều dưỡng trong các ca trực tại bệnh viện.) check Training Supervisor – Giám sát đào tạo thực tập Phân biệt: Training Supervisor tập trung vào đào tạo thực tập sinh thay vì chỉ giám sát công việc hằng ngày. Ví dụ: The training supervisor conducts skill-building workshops for interns. (Giám sát đào tạo thực tập tổ chức các hội thảo nâng cao kỹ năng cho thực tập sinh.) check Workplace Supervisor – Người giám sát tại nơi thực tập Phân biệt: Workplace Supervisor giám sát thực tập sinh tại nơi làm việc thực tế, có thể không liên quan đến đào tạo chuyên sâu. Ví dụ: The workplace supervisor ensures interns follow company policies. (Người giám sát tại nơi thực tập đảm bảo thực tập sinh tuân thủ chính sách công ty.)