VIETNAMESE

giáo viên hướng dẫn luận văn

word

ENGLISH

thesis advisor

  
NOUN

/ˈθiːsɪs ədˈvaɪzə/

dissertation counselor

"Giáo viên hướng dẫn luận văn" là giáo viên hướng dẫn sinh viên thực hiện nghiên cứu và viết luận văn tốt nghiệp.

Ví dụ

1.

Giáo viên hướng dẫn luận văn đã hướng dẫn nghiên cứu sinh trong quá trình nghiên cứu.

The thesis advisor guided the graduate student through the research process.

2.

Dưới sự hướng dẫn của giáo viên hướng dẫn luận văn, bài viết của cô ấy đã có những tiến bộ đáng kể.

Under the guidance of her thesis advisor, she made significant progress on her dissertation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thesis Advisor nhé! check Research Supervisor – Người hướng dẫn nghiên cứu Phân biệt: Research Supervisor không chỉ hướng dẫn luận văn mà còn hỗ trợ trong nghiên cứu học thuật nói chung. Ví dụ: The research supervisor guided the student through their dissertation. (Người hướng dẫn nghiên cứu đã hướng dẫn sinh viên viết luận án của họ.) check Dissertation Mentor – Người hướng dẫn luận án Phân biệt: Dissertation Mentor thường được dùng trong bối cảnh tiến sĩ hoặc luận án dài hạn hơn là luận văn tốt nghiệp đại học. Ví dụ: The dissertation mentor provided valuable feedback on the PhD student’s work. (Người hướng dẫn luận án đã đưa ra những phản hồi hữu ích cho nghiên cứu sinh tiến sĩ.) check Academic Supervisor – Giảng viên hướng dẫn học thuật Phân biệt: Academic Supervisor có thể hướng dẫn nhiều dạng nghiên cứu khác nhau, không chỉ giới hạn trong luận văn. Ví dụ: The academic supervisor ensures the thesis meets institutional guidelines. (Giảng viên hướng dẫn học thuật đảm bảo luận văn đáp ứng các tiêu chuẩn của trường.) check Graduate Advisor – Cố vấn cao học Phân biệt: Graduate Advisor chuyên hướng dẫn sinh viên sau đại học về nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp. Ví dụ: The graduate advisor helps students select appropriate research topics. (Cố vấn cao học giúp sinh viên lựa chọn đề tài nghiên cứu phù hợp.)