VIETNAMESE
giáo tỉnh
tỉnh giáo, khu vực giáo hội
ENGLISH
ecclesiastical province
/ɪˌkliː.ziˈæs.tɪ.kəl ˈprɒv.ɪns/
church region
“Giáo tỉnh” là một khu vực hành chính lớn trong giáo hội, bao gồm nhiều giáo phận.
Ví dụ
1.
Giáo tỉnh bao gồm nhiều giáo phận.
The ecclesiastical province consists of several dioceses.
2.
Tổng giám mục giám sát toàn bộ giáo tỉnh.
The archbishop oversees the entire ecclesiastical province.
Ghi chú
Từ Ecclesiastical province là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức giáo hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Archdiocese - Tổng giáo phận
Ví dụ:
An ecclesiastical province consists of an archdiocese and multiple dioceses.
(Một giáo tỉnh bao gồm một tổng giáo phận và nhiều giáo phận khác.)
Jurisdiction - Thẩm quyền
Ví dụ:
Each ecclesiastical province is under the jurisdiction of an archbishop.
(Mỗi giáo tỉnh nằm dưới thẩm quyền của một tổng giám mục.)
Religious governance - Quản lý tôn giáo
Ví dụ:
The ecclesiastical province plays a key role in religious governance and coordination between dioceses.
(Giáo tỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tôn giáo và điều phối giữa các giáo phận.)
Structure of canon law - Cấu trúc luật giáo hội
Ví dụ:
The ecclesiastical province follows the structure of canon law for church administration.
(Giáo tỉnh tuân theo cấu trúc luật giáo hội để quản lý giáo hội.)
Clerical leadership - Lãnh đạo giáo sĩ
Ví dụ:
An ecclesiastical province is led by senior clerical leadership within the Church hierarchy.
(Một giáo tỉnh được lãnh đạo bởi các giáo sĩ cấp cao trong hệ thống phẩm trật của Giáo hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết