VIETNAMESE
giáo lý
giáo huấn
ENGLISH
doctrine
/ˈdɒk.trɪn/
teaching, principle
“Giáo lý” là những bài học hoặc nguyên tắc cơ bản của một tôn giáo, được truyền dạy để hướng dẫn tín đồ.
Ví dụ
1.
Giáo lý của tôn giáo này nhấn mạnh lòng từ bi và công lý.
The doctrine of this religion emphasizes compassion and justice.
2.
Giáo lý được dạy cho tất cả các thành viên mới của tín ngưỡng.
The doctrine was taught to all new members of the faith.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của doctrine nhé!
Teaching - Giáo lý, bài học
Phân biệt:
Teaching ám chỉ các bài giảng hoặc bài học được truyền đạt trong một tôn giáo, trong khi doctrine là hệ thống giáo lý chính thức của tôn giáo.
Ví dụ:
The teacher’s teaching emphasized the importance of kindness and respect.
(Bài giảng của thầy cô nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng nhân ái và sự tôn trọng.)
Dogma - Tín điều
Phân biệt:
Dogma mang tính tuyệt đối, là các nguyên lý không thể thay đổi trong tôn giáo, trong khi doctrine có thể thay đổi và điều chỉnh theo thời gian.
Ví dụ:
The church leaders firmly upheld the dogma of the resurrection.
(Các lãnh đạo giáo hội kiên quyết giữ vững tín điều về sự phục sinh.)
Faith principles - Nguyên lý đức tin
Phân biệt:
Faith principles nhấn mạnh vào những nguyên lý tôn giáo căn bản, trong khi doctrine bao gồm hệ thống giáo lý rộng lớn hơn và có tính chính thức.
Ví dụ:
Faith principles guide believers in their spiritual journey.
(Các nguyên lý đức tin hướng dẫn tín đồ trong hành trình tâm linh của họ.)
Religious teachings - Giáo lý tôn giáo
Phân biệt:
Religious teachings có thể bao gồm cả giáo lý chính thức và những lời dạy không chính thức, trong khi doctrine nhấn mạnh vào giáo lý chính thức được công nhận.
Ví dụ:
Religious teachings emphasize compassion and self-control in daily life.
(Giáo lý tôn giáo nhấn mạnh lòng từ bi và tự kiểm soát trong cuộc sống hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết