VIETNAMESE

giáo lý công giáo

giáo lý Thiên Chúa giáo

word

ENGLISH

Catholic doctrine

  
NOUN

/ˈkæθ.ə.lɪk ˈdɒk.trɪn/

papal teaching

“Giáo lý Công giáo” là những nguyên tắc cơ bản của Công giáo, được truyền dạy để hướng dẫn đời sống của tín đồ.

Ví dụ

1.

Giáo lý Công giáo tập trung vào các bí tích và ân sủng thiêng liêng.

Catholic doctrine focuses on the sacraments and divine grace.

2.

Giáo lý Công giáo nhấn mạnh vai trò của Đức Mẹ Đồng Trinh.

The Catholic doctrine emphasizes the role of the Virgin Mary.

Ghi chú

Từ Catholic doctrine là một từ vựng thuộc lĩnh vực Công giáo và thần học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Papal authority - Quyền uy giáo hoàng Ví dụ: Catholic doctrine upholds papal authority as the highest earthly leadership in the Church. (Giáo lý Công giáo công nhận quyền uy của giáo hoàng là sự lãnh đạo tối cao trên trần thế trong Giáo hội.) check Sacraments - Bí tích Ví dụ: Catholic doctrine emphasizes the importance of the sacraments, such as baptism and Eucharist. (Giáo lý Công giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của các bí tích như rửa tội và Thánh Thể.) check Marian devotion - Lòng sùng kính Đức Mẹ Ví dụ: Catholic doctrine teaches Marian devotion as an essential part of spiritual life. (Giáo lý Công giáo giảng dạy lòng sùng kính Đức Mẹ như một phần thiết yếu của đời sống tâm linh.) check Original sin - Tội tổ tông Ví dụ: Catholic doctrine explains original sin as the inherited condition of humanity needing redemption. (Giáo lý Công giáo giải thích tội tổ tông là tình trạng kế thừa của nhân loại cần được cứu chuộc.) check Apostolic tradition - Truyền thống tông đồ Ví dụ: Apostolic tradition is a fundamental aspect of Catholic doctrine, preserving Church teachings. (Truyền thống tông đồ là một khía cạnh nền tảng của giáo lý Công giáo, bảo tồn các giáo huấn của Giáo hội.)