VIETNAMESE

giao lương

trả lương

word

ENGLISH

salary disbursement

  
NOUN

/ˈsæləri dɪsˈbɜːsmənt/

wage distribution

"Giao lương" là hành động thanh toán tiền lương cho nhân viên.

Ví dụ

1.

Giao lương diễn ra vào cuối mỗi tháng.

Salary disbursement occurs at the end of every month.

2.

Đảm bảo tính chính xác trong hồ sơ giao lương.

Ensure accuracy in salary disbursement records.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disbursement nhé! check Payment - Thanh toán Phân biệt: Chỉ việc chuyển tiền hoặc thanh toán dịch vụ mà không nhất thiết có tính hành chính cao. Ví dụ: The payment was made through an online platform. (Khoản thanh toán được thực hiện qua nền tảng trực tuyến.) check Expenditure - Chi tiêu Phân biệt: Chỉ tổng số tiền được chi cho một mục đích cụ thể, thường liên quan đến ngân sách chính phủ hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The government’s expenditure on education has increased. (Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng lên.) check Allocation - Phân bổ Phân biệt: Hành động phân chia tài chính hoặc nguồn lực theo một kế hoạch cụ thể. Ví dụ: The allocation of funds was approved by the board. (Việc phân bổ ngân sách đã được hội đồng phê duyệt.)