VIETNAMESE
giáo hội chính thống
Giáo hội Đông Phương
ENGLISH
Orthodox Church
/ˈɔː.θə.dɒks ˈtʃɜːtʃ/
Eastern Church
“Giáo hội chính thống” là một nhánh lớn của Kitô giáo, đặc trưng bởi các nghi lễ và giáo lý riêng biệt.
Ví dụ
1.
Giáo hội chính thống kỷ niệm lễ Phục Sinh khác với các nhánh khác.
The Orthodox Church celebrates Easter differently from other denominations.
2.
Giáo hội chính thống có lịch sử bắt nguồn từ các tông đồ.
The Orthodox Church traces its history back to the apostles.
Ghi chú
Từ Orthodox Church là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kitô giáo và tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Eastern Christianity - Kitô giáo Đông phương
Ví dụ:
The Orthodox Church is a major branch of Eastern Christianity with deep historical roots.
(Giáo hội Chính thống là một nhánh lớn của Kitô giáo Đông phương với những cội nguồn lịch sử sâu sắc.)
Liturgical tradition - Truyền thống phụng vụ
Ví dụ:
The Orthodox Church follows an elaborate liturgical tradition with rich symbolism.
(Giáo hội Chính thống tuân theo truyền thống phụng vụ công phu với nhiều biểu tượng phong phú.)
Iconography - Nghệ thuật thánh tượng
Ví dụ:
Iconography plays a significant role in Orthodox Church worship and religious art.
(Nghệ thuật thánh tượng giữ vai trò quan trọng trong sự thờ phượng và nghệ thuật tôn giáo của Giáo hội Chính thống.)
Apostolic succession - Sự kế thừa tông đồ
Ví dụ:
The Orthodox Church claims apostolic succession, tracing its authority back to the apostles.
(Giáo hội Chính thống khẳng định sự kế thừa tông đồ, truy nguồn quyền lực của mình từ các tông đồ.)
Patriarchate - Tòa thượng phụ
Ví dụ:
The Orthodox Church is led by several patriarchates, each governing different regions.
(Giáo hội Chính thống được lãnh đạo bởi nhiều tòa thượng phụ, mỗi tòa cai quản một khu vực khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết