VIETNAMESE
giáng họa
gây tai ương
ENGLISH
Bring calamity
/brɪŋ kəˈlæm.ɪ.ti/
Cause disaster
Giáng họa là hành động gây ra tai họa, thiên tai hoặc sự cố xấu đối với ai đó.
Ví dụ
1.
Lời nguyền sẽ giáng họa xuống vùng đất này.
The curse will bring calamity upon the land.
2.
Lời tiên tri cảnh báo rằng sao chổi sẽ giáng họa.
The prophecy warned that the comet would bring calamity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bring calamity nhé!
Cause disaster - Gây ra thảm họa
Phân biệt:
Cause disaster có thể dùng cho cả thiên tai, thảm họa nhân tạo và các sự kiện bi kịch khác.
Ví dụ:
Negligence in safety measures can cause disaster.
(Sự lơ là trong các biện pháp an toàn có thể gây ra thảm họa.)
Unleash misfortune - Giải phóng tai ương
Phân biệt:
Unleash misfortune nhấn mạnh vào việc gây ra một chuỗi sự kiện xấu hoặc vận rủi nghiêm trọng.
Ví dụ:
Ignoring warnings can unleash misfortune upon a nation.
(Phớt lờ những lời cảnh báo có thể mang lại tai ương cho một quốc gia.)
Trigger catastrophe - Kích hoạt thảm họa lớn
Phân biệt:
Trigger catastrophe thường dùng trong các bối cảnh khoa học, chính trị hoặc kinh tế để mô tả nguyên nhân của một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng.
Ví dụ:
The economic collapse triggered catastrophe across the country.
(Sự sụp đổ kinh tế đã kích hoạt thảm họa trên toàn quốc.)
Inflict doom - Mang đến sự diệt vong
Phân biệt:
Inflict doom có sắc thái mạnh hơn, mang ý nghĩa gây ra sự diệt vong hoặc hậu quả không thể cứu vãn.
Ví dụ:
His reckless decisions inflicted doom on the kingdom.
(Những quyết định liều lĩnh của anh ta đã mang đến sự diệt vong cho vương quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết