VIETNAMESE

giang hà

word

ENGLISH

large river

  
NOUN

/ˈsɜːrdʒɪŋ weɪvz/

rising tides

“Dậy sóng” là hiện tượng nước biển hoặc hồ tạo thành các con sóng lớn, thường do gió hoặc động đất.

Ví dụ

1.

Những con sóng dậy đập vào bờ.

The surging waves crashed onto the shore.

2.

Những con sóng dậy làm hỏng các ngôi nhà ven biển.

Surging waves damaged the coastal houses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Large river nhé! check Main river - Sông chính Phân biệt: Main river là dòng chính của một hệ thống sông, thường lớn và dài nhất. Ví dụ: The Mekong is the main river in Southeast Asia. (Sông Mekong là sông chính ở Đông Nam Á.) check Great river - Dòng sông vĩ đại Phân biệt: Great river nhấn mạnh sự quan trọng hoặc kích thước của sông. Ví dụ: The Amazon is considered one of the great rivers of the world. (Sông Amazon được coi là một trong những dòng sông vĩ đại nhất thế giới.)