VIETNAMESE

giang hà

sông lớn

word

ENGLISH

large river

  
NOUN

/lɑːrdʒ ˈrɪv.ər/

great river

Giang hà là từ kép chỉ dòng sông lớn, có ý nghĩa thơ ca hoặc địa lý.

Ví dụ

1.

Giang hà là tuyến đường thủy quan trọng cho thương mại.

The giang hà is an important waterway for trade.

2.

Truyền thuyết thường nhắc đến giang hà như biểu tượng của sự sống.

Legends often refer to the giang hà as a symbol of life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Large river nhé! check Main river - Sông chính Phân biệt: Main river là dòng chính của một hệ thống sông, thường lớn và dài nhất. Ví dụ: The Mekong is the main river in Southeast Asia. (Sông Mekong là sông chính ở Đông Nam Á.) check Great river - Dòng sông vĩ đại Phân biệt: Great river nhấn mạnh sự quan trọng hoặc kích thước của sông. Ví dụ: The Amazon is considered one of the great rivers of the world. (Sông Amazon được coi là một trong những dòng sông vĩ đại nhất thế giới.)