VIETNAMESE

giáng cấp

hạ chức, giáng chức, giáng trật

word

ENGLISH

demotion

  
NOUN

/dɪˈmoʊʃən/

rank reduction

"Giáng cấp" là hành động hạ thấp cấp bậc hoặc chức vụ của một người.

Ví dụ

1.

Sĩ quan bị giáng cấp do hành vi sai trái.

The officer faced a demotion due to misconduct.

2.

Giáng cấp thường được sử dụng như một biện pháp kỷ luật.

Demotion is often used as a disciplinary measure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của demotion nhé! check Degradation - Sự giáng chức, sự suy thoái Phân biệt: Mang nghĩa rộng hơn, bao gồm sự suy giảm phẩm chất hoặc giá trị của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: His degradation in the company was due to misconduct. (Việc anh ấy bị giáng chức trong công ty là do hành vi sai trái.) check Downgrade - Hạ cấp Phân biệt: Thường sử dụng trong bối cảnh hệ thống, thiết bị hoặc đánh giá chất lượng. Ví dụ: The software was downgraded due to compatibility issues. (Phần mềm đã bị hạ cấp do các vấn đề tương thích.) check Deposition - Sự phế truất Phân biệt: Chỉ hành động loại bỏ một người khỏi vị trí cao, như vua hoặc tổng thống. Ví dụ: The king's deposition was met with public outrage. (Việc phế truất nhà vua đã gặp phải sự phản đối của công chúng.)