VIETNAMESE

giàn gỗ để xử tử phạm nhân

giá treo cổ

word

ENGLISH

gallows

  
NOUN

/ˈɡæloʊz/

execution scaffold

"Giàn gỗ để xử tử phạm nhân" là khung gỗ dựng để thi hành án tử hình.

Ví dụ

1.

Giàn gỗ bị dỡ bỏ sau cải cách hình phạt.

The gallows were dismantled after the punishment reforms.

2.

Người bị kết án được dẫn ra giàn gỗ.

The condemned man was led to the gallows.

Ghi chú

Gallows là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Executioner - Đao phủ Ví dụ: The executioner prepared the gallows for the criminal. (Đao phủ chuẩn bị giàn gỗ để xử tử phạm nhân.) check Hangman's knot - Nút thòng lọng của đao phủ Ví dụ: The hangman's knot is a distinctive symbol of execution. (Nút thòng lọng của đao phủ là biểu tượng đặc trưng của việc hành hình.) check Capital punishment - Án tử hình Ví dụ: Gallows were once widely used for capital punishment. (Giàn gỗ từng được sử dụng phổ biến trong việc hành hình tử tù.)