VIETNAMESE
giảm tội
giảm nhẹ hình phạt
ENGLISH
sentence reduction
/ˈsɛntəns rɪˈdʌkʃən/
penalty mitigation
Giảm tội là hành động giảm nhẹ mức độ hoặc hình phạt của một tội danh.
Ví dụ
1.
Tòa án đã giảm tội vì hành vi tốt.
The court granted a sentence reduction for good behavior.
2.
Nộp đơn xin giảm tội theo quy định mới.
Apply for a sentence reduction under new regulations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sentence reduction (giảm tội) nhé!
Mitigation – Giảm nhẹ hình phạt
Phân biệt:
Mitigation là thuật ngữ pháp lý chỉ việc giảm mức độ nghiêm trọng của hình phạt, đồng nghĩa trực tiếp với sentence reduction.
Ví dụ:
The court considered several factors for mitigation.
(Tòa án đã cân nhắc nhiều yếu tố để giảm nhẹ hình phạt.)
Commutation – Giảm án
Phân biệt:
Commutation là việc thay thế hình phạt nặng bằng hình phạt nhẹ hơn, rất gần nghĩa chuyên ngành với sentence reduction.
Ví dụ:
The prisoner received a commutation of his sentence.
(Tù nhân được giảm án.)
Leniency – Sự khoan hồng
Phân biệt:
Leniency là sự mềm mỏng trong xử lý hình phạt, gần nghĩa cảm xúc với sentence reduction trong phán quyết nhẹ hơn.
Ví dụ:
The judge showed leniency due to the suspect’s remorse.
(Thẩm phán đã khoan hồng vì bị cáo ăn năn.)
Sentence adjustment – Điều chỉnh bản án
Phân biệt:
Sentence adjustment là thay đổi mức án sau khi xét xử, tương đương hành chính với sentence reduction trong cải tạo hoặc kháng cáo.
Ví dụ:
The defense appealed for a sentence adjustment.
(Luật sư bào chữa đã yêu cầu điều chỉnh bản án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết