VIETNAMESE

việc giám sát

ENGLISH

supervision

  
NOUN

/ˌsupərˈvɪʒən/

oversight

Việc giám sát là hoạt động theo dõi, quan sát, kiểm tra và đánh giá một đối tượng hoặc hoạt động nào đó nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đề ra.

Ví dụ

1.

Trong trường hợp bị khuyết tật tâm thần nghiêm trọng, việc giám sát liên tục là cần thiết.

In cases of severe mental handicap, constant supervision is necessary.

2.

Cô quản lý việc giám sát tất cả các dự án xây dựng.

She oversees the supervision of all construction projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt supervision oversight nha! - Supervision (việc giám sát): việc điều hành, quản lý một quá trình làm việc hoặc hoạt động, thường bao gồm sự giám sát trực tiếp và hướng dẫn đội nhóm hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ: Very young children should not be left to play without supervision. (Trẻ nhỏ không nên để cho chơi mà không có sự giám sát.) - Oversight (sự giám sát tổng thể): Sự kiểm soát tiến độ chung và đánh giá hiệu quả hoạt động của một tổ chức, thường liên quan đến việc đảm bảo tuân thủ các quy định và quản lý các rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ: The committee has oversight of finance and general policy. (Ủy ban có quyền giám sát tài chính và chính sách chung.)