VIETNAMESE

giám đốc văn phòng đại diện

word

ENGLISH

Chief of Representative Office

  
NOUN

/ʧiːf ɒv ˌrɛprɪˈzɛntətɪv ˈɒfɪs/

Head of Representative Office

"Giám đốc văn phòng đại diện" là người chịu trách nhiệm chính về kết quả hoạt động kinh doanh của văn phòng đại diện.

Ví dụ

1.

Giám đốc văn phòng đại diện tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định các cơ hội mở rộng.

The Chief of Representative Office conducted market research to identify expansion opportunities.

2.

Với vai trò là giám đốc văn phòng đại diện, ông đại diện cho công ty đàm phán với chính quyền địa phương

As Chief of Representative Office, he represents the company in negotiations with local authorities

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief of Representative Office nhé! check Head of Representative Office – Trưởng văn phòng đại diện Phân biệt: Head of Representative Office cũng là người đứng đầu văn phòng đại diện nhưng có thể không có quyền hạn điều hành cao như Chief of Representative Office. Ví dụ: The Head of Representative Office manages client relations and local operations. (Trưởng văn phòng đại diện quản lý quan hệ khách hàng và hoạt động tại địa phương.) check Regional Office Director – Giám đốc văn phòng khu vực Phân biệt: Regional Office Director quản lý nhiều văn phòng trong khu vực, trong khi Chief of Representative Office chỉ quản lý một văn phòng cụ thể. Ví dụ: The Regional Office Director oversees multiple representative offices in Asia. (Giám đốc văn phòng khu vực giám sát nhiều văn phòng đại diện tại châu Á.) check Country Manager – Giám đốc quốc gia Phân biệt: Country Manager chịu trách nhiệm cho toàn bộ hoạt động kinh doanh tại một quốc gia, bao gồm các văn phòng đại diện. Ví dụ: The Country Manager develops business strategies for the entire national market. (Giám đốc quốc gia phát triển chiến lược kinh doanh cho toàn bộ thị trường quốc gia.) check Representative Director – Giám đốc đại diện Phân biệt: Representative Director tập trung vào các giao dịch và quyết định chiến lược của văn phòng đại diện thay vì giám sát vận hành hàng ngày. Ví dụ: The Representative Director negotiates partnerships on behalf of the company. (Giám đốc đại diện đàm phán các mối quan hệ hợp tác thay mặt công ty.)