VIETNAMESE

giám đốc đại diện

word

ENGLISH

Representative Director

  
NOUN

/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv daɪˈrɛktə/

CTO

"Giám đốc đại diện" là người được ủy quyền đại diện cho một công ty hoặc tổ chức thực hiện các hoạt động giao dịch, ký kết hợp đồng và các công việc khác theo quy định của pháp luật.

Ví dụ

1.

Giám đốc đại diện đàm phán hợp đồng với các đối tác quốc tế.

The Representative Director negotiated contracts with international partners.

2.

Giám đốc đại diện đóng vai trò là người liên lạc giữa trụ sở chính và các văn phòng khu vực.

Representative Directors act as liaisons between headquarters and regional offices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Representative Director nhé! check Managing Director – Giám đốc điều hành Phân biệt: Managing Director là một chức danh cấp cao, thường có quyền điều hành toàn bộ công ty, trong khi Representative Director nhấn mạnh vào vai trò đại diện hợp pháp của công ty. Ví dụ: The Managing Director is responsible for the company’s overall strategy and operations. (Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về chiến lược và hoạt động tổng thể của công ty.) check Authorized Representative – Người đại diện được ủy quyền Phân biệt: Authorized Representative có thể chỉ một cá nhân được ủy quyền thực hiện các giao dịch nhưng không có quyền quản lý như Representative Director. Ví dụ: The authorized representative signed the contract on behalf of the company. (Người đại diện được ủy quyền đã ký hợp đồng thay mặt cho công ty.) check Legal Representative – Đại diện pháp lý Phân biệt: Legal Representative có quyền đại diện công ty trong các vấn đề pháp lý, nhưng có thể không có quyền điều hành như Representative Director. Ví dụ: The legal representative handles all regulatory compliance matters. (Đại diện pháp lý chịu trách nhiệm về tất cả các vấn đề tuân thủ pháp luật.) check Corporate Officer – Viên chức công ty Phân biệt: Corporate Officer là một chức danh chung, chỉ những người giữ vị trí quan trọng trong công ty, có thể bao gồm Representative Director. Ví dụ: Corporate officers must act in the best interest of shareholders. (Viên chức công ty phải hành động vì lợi ích tốt nhất của cổ đông.)