VIETNAMESE
giám đốc vận hành
ENGLISH
Chief Operating Officer
/ʧiːf ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈɒfɪsə/
COO
"Giám đốc vận hành" là người vận hành bộ máy của doanh nghiệp với nhiệm vụ thiết kế cấu trúc doanh nghiệp, thiết lập chính sách, văn hóa và tầm nhìn cho doanh nghiệp. Đây là vị trí điều hành cao cấp trong một tổ chức, công ty.
Ví dụ
1.
Giám đốc vận hành đã thực hiện các phương pháp sản xuất tinh gọn để nâng cao hiệu quả sản xuất.
The Chief Operating Officer implemented lean manufacturing practices to improve production efficiency.
2.
Giám đốc vận hành phát triển các kế hoạch dự phòng để giảm thiểu rủi ro hoạt động.
Chief Operating Officers develop contingency plans to mitigate operational risks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief Operating Officer nhé! Chief Administrative Officer (CAO) – Giám đốc hành chính Phân biệt: CAO tập trung vào các hoạt động hành chính, trong khi COO giám sát toàn bộ vận hành của công ty. Ví dụ: The CAO manages office policies and internal procedures. (Giám đốc hành chính quản lý các chính sách văn phòng và quy trình nội bộ.) Chief Executive Officer (CEO) – Tổng giám đốc điều hành Phân biệt: CEO là vị trí cao nhất, định hướng chiến lược tổng thể, còn COO tập trung vào vận hành nội bộ. Ví dụ: The CEO focuses on long-term business strategy and investor relations. (Tổng giám đốc điều hành tập trung vào chiến lược kinh doanh dài hạn và quan hệ với nhà đầu tư.) Operations Director – Giám đốc vận hành Phân biệt: Operations Director là một chức danh thấp hơn COO, tập trung vào điều hành hoạt động hàng ngày. Ví dụ: The Operations Director optimizes logistics and supply chain management. (Giám đốc vận hành tối ưu hóa hậu cần và quản lý chuỗi cung ứng.) Business Operations Manager – Quản lý vận hành doanh nghiệp Phân biệt: Business Operations Manager là một chức danh trung cấp, hỗ trợ giám đốc vận hành hoặc COO. Ví dụ: The Business Operations Manager ensures workflow efficiency across departments. (Quản lý vận hành doanh nghiệp đảm bảo hiệu quả quy trình làm việc giữa các phòng ban.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết