VIETNAMESE
giám đốc công an
ENGLISH
Chief of Police
/ʧiːf ɒv pəˈliːs/
Police Chief
"Giám đốc Công an" là vị trí lãnh đạo cao nhất trong cơ quan Công an của một đơn vị hành chính, một khu vực, hoặc cả nước. Giám đốc Công an có trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động của Công an trong phạm vi đơn vị hoặc khu vực mà mình đang đảm nhiệm.
Ví dụ
1.
Giám đốc công an đã thực hiện các chương trình tiếp cận cộng đồng để cải thiện mối quan hệ.
The Chief of Police implemented community outreach programs to improve relations.
2.
Với tư cách là Giám đốc công an, ông ưu tiên các chiến lược phòng chống tội phạm.
As Chief of Police, he prioritizes crime prevention strategies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief of Police nhé!
Police Commissioner – Ủy viên cảnh sát
Phân biệt:
Police Commissioner là chức danh tương đương với Chief of Police ở một số quốc gia, có trách nhiệm giám sát toàn bộ lực lượng cảnh sát.
Ví dụ:
The Police Commissioner announced new policies for crime prevention.
(Ủy viên cảnh sát công bố các chính sách mới nhằm phòng chống tội phạm.)
Law enforcement director – Giám đốc thực thi pháp luật
Phân biệt:
Law enforcement director tập trung vào việc chỉ đạo các chiến dịch thực thi pháp luật ở quy mô lớn.
Ví dụ:
The law enforcement director manages nationwide criminal investigations.
(Giám đốc thực thi pháp luật quản lý các cuộc điều tra hình sự trên toàn quốc.)
Public Safety Chief – Giám đốc an ninh công cộng
Phân biệt:
Public Safety Chief không chỉ quản lý cảnh sát mà còn các dịch vụ khẩn cấp khác như cứu hỏa và y tế khẩn cấp.
Ví dụ:
The Public Safety Chief coordinates emergency response efforts.
(Giám đốc an ninh công cộng điều phối các nỗ lực ứng phó khẩn cấp.)
Sheriff – Cảnh sát trưởng
Phân biệt:
Sheriff thường được sử dụng trong hệ thống cảnh sát ở Mỹ, có thẩm quyền thực thi pháp luật ở cấp quận.
Ví dụ:
The sheriff is responsible for law enforcement in the county.
(Cảnh sát trưởng chịu trách nhiệm thực thi pháp luật trong quận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết