VIETNAMESE

giám đốc marketing

word

ENGLISH

Chief Marketing Officer

  
NOUN

/ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/

"Giám đốc Marketing" là người đứng đầu, quản lý, điều hành bộ phận Marketing trong doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Giám đốc marketing cộng tác với nhóm sáng tạo để phát triển một chiến dịch quảng cáo mới.

The Chief Marketing Officer collaborated with the creative team to develop a new advertising campaign.

2.

Với tư cách là giám đốc marketing, cô phân tích dữ liệu thị trường để tinh chỉnh định vị thương hiệu của công ty.

As Chief Marketing Officer, she analyzes market data to refine the company's brand positioning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief Marketing Officer nhé! check Marketing Director – Giám đốc Marketing Phân biệt: Marketing Director là người đứng đầu bộ phận marketing nhưng có thể không tham gia vào các quyết định cấp cao như Chief Marketing Officer (CMO). Ví dụ: The Marketing Director implements branding and advertising campaigns. (Giám đốc Marketing thực hiện các chiến dịch thương hiệu và quảng cáo.) check Head of Marketing – Trưởng bộ phận Marketing Phân biệt: Head of Marketing là một chức danh thấp hơn CMO, thường chỉ giới hạn trong một bộ phận hoặc khu vực. Ví dụ: The Head of Marketing oversees digital and offline promotions. (Trưởng bộ phận Marketing giám sát quảng bá trực tuyến và ngoại tuyến.) check Vice President of Marketing – Phó chủ tịch Marketing Phân biệt: Vice President of Marketing thường có vai trò tương đương với CMO trong các tập đoàn lớn, chịu trách nhiệm về chiến lược tiếp thị toàn diện. Ví dụ: The Vice President of Marketing develops global branding strategies. (Phó chủ tịch Marketing phát triển chiến lược thương hiệu toàn cầu.) check Brand Manager – Quản lý thương hiệu Phân biệt: Brand Manager tập trung vào xây dựng hình ảnh và nhận diện thương hiệu, thay vì điều hành toàn bộ bộ phận marketing như CMO. Ví dụ: The Brand Manager ensures consistency in brand messaging. (Quản lý thương hiệu đảm bảo sự nhất quán trong thông điệp thương hiệu.)