VIETNAMESE

giám đốc khối

giám đốc nghiệp vụ

word

ENGLISH

division director

  
NOUN

/dɪˈvɪʒᵊn daɪˈrɛktə/

director of the division, divisional director, division manager

"Giám đốc khối" là người chịu trách nhiệm cho một khối chức năng trong doanh nghiệp (như kinh doanh, marketing, tài chính...).

Ví dụ

1.

Giám đốc khối xem xét báo cáo kết quả hoạt động hàng quý cùng với các trưởng bộ phận.

The division director reviewed quarterly performance reports with department heads.

2.

Giám đốc khối thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí để nâng cao lợi nhuận.

Division directors implement cost-saving measures to improve profitability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Division Director nhé! check Business Unit Director – Giám đốc đơn vị kinh doanh Phân biệt: Business Unit Director phụ trách một đơn vị kinh doanh cụ thể trong doanh nghiệp, trong khi Division Director giám sát các bộ phận lớn hơn và có quyền điều hành chiến lược cấp cao hơn. Ví dụ: The Business Unit Director leads the consumer electronics division. (Giám đốc đơn vị kinh doanh lãnh đạo bộ phận điện tử tiêu dùng.) check Regional Director – Giám đốc khu vực Phân biệt: Regional Director giám sát hoạt động của doanh nghiệp tại một khu vực địa lý cụ thể, không giới hạn trong một khối chức năng, trong khi Division Director có thể quản lý một khu vực chức năng rộng hơn. Ví dụ: The Regional Director oversees sales in the Asia-Pacific market. (Giám đốc khu vực giám sát doanh số bán hàng tại thị trường châu Á - Thái Bình Dương.) check Functional Head – Trưởng khối chức năng Phân biệt: Functional Head có trách nhiệm giám sát một lĩnh vực chuyên môn trong doanh nghiệp, trong khi Division Director quản lý một bộ phận hoặc khối lớn hơn với phạm vi rộng hơn. Ví dụ: The Functional Head of Marketing develops branding strategies. (Trưởng khối chức năng Marketing phát triển chiến lược thương hiệu.) check Department Head – Trưởng bộ phận Phân biệt: Department Head quản lý một bộ phận cụ thể nhưng có thể không có quyền điều hành cao như Division Director. Ví dụ: The Department Head ensures smooth operations within the finance team. (Trưởng bộ phận đảm bảo hoạt động suôn sẻ trong đội ngũ tài chính.)