VIETNAMESE
giám đốc quản lý
ENGLISH
Managing Director
/ˈmænɪʤɪŋ daɪˈrɛktə/
"Giám đốc quản lý" là một trong những lãnh đạo cao cấp nhất trong một tổ chức, thường là người chỉ huy thứ hai tại công ty, chịu trách nhiệm về các hoạt động hàng ngày và quản lý toà nhà văn phòng của công ty.
Ví dụ
1.
Giám đốc quản lý chịu trách nhiệm giám sát mọi hoạt động.
The Managing Director of the company is responsible for overseeing all operations.
2.
Giám đốc quản lý của chúng tôi sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới để thảo luận về kế hoạch chiến lược.
Our Managing Director will be attending the conference next week to discuss strategic planning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Managing Director nhé!
Chief Operating Officer (COO) – Giám đốc vận hành
Phân biệt:
COO tập trung vào điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, trong khi Managing Director có thể có quyền điều hành cao hơn tùy theo cấu trúc tổ chức.
Ví dụ:
The COO ensures smooth business operations and workflow efficiency.
(Giám đốc vận hành đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.)
Executive Director – Giám đốc điều hành
Phân biệt:
Executive Director thường được dùng trong các tổ chức phi lợi nhuận hoặc công ty nhỏ, với nhiệm vụ quản lý chung.
Ví dụ:
The Executive Director oversees the organization’s financial and strategic goals.
(Giám đốc điều hành giám sát các mục tiêu tài chính và chiến lược của tổ chức.)
General Manager – Tổng giám đốc
Phân biệt:
General Manager tập trung vào quản lý chung, có thể không có quyền hạn điều hành như Managing Director.
Ví dụ:
The General Manager supervises department heads and daily operations.
(Tổng giám đốc giám sát trưởng các bộ phận và hoạt động hàng ngày.)
Chief Executive Officer (CEO) – Tổng giám đốc điều hành
Phân biệt:
CEO là vị trí cao nhất trong công ty, chịu trách nhiệm về chiến lược tổng thể, trong khi Managing Director có thể tập trung hơn vào hoạt động nội bộ.
Ví dụ:
The CEO makes final strategic decisions for the company's growth.
(Tổng giám đốc điều hành đưa ra các quyết định chiến lược cuối cùng để phát triển công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết