VIETNAMESE
cựu giám đốc
giám đốc cũ
ENGLISH
former director
/ˈfɔrmər dəˈrɛktər/
ex-director
Cựu giám đốc là người từng giữ chức vụ giám đốc của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Cựu giám đốc của công ty đã nghỉ hưu vào năm ngoái.
The former director of the company retired last year.
2.
Cựu giám đốc bảo tàng được vinh danh tại sự kiện gala.
The former director of the museum was honored at the gala event.
Ghi chú
Cùng phân biệt late (cố) và former (cựu) nhé! - Late (cố) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã mất đi. Ví dụ: She is the late Queen of England. (Bà là cố Nữ hoàng của nước Anh.) Có nghĩa là nữ hoàng đã qua đời. - Former (cựu) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã từng làm một việc gì đó hoặc ở một vị trí nào đó trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn đó nữa. Ví dụ: He is the former CEO of the company. (Ông là cựu Giám đốc điều hành của công ty.) Có nghĩa là ông từng là giám đốc điều hành của công ty đó, nhưng không còn làm vị trí đó nữa.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết