VIETNAMESE

giám biên

trọng tài biên, trợ lý trọng tài chính

word

ENGLISH

assistant referee

  
NOUN

/əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/

referee’s assistant, linesman

Giám biên là người chịu trách nhiệm theo dõi và quyết định các tình huống xảy ra dọc theo các đường biên của sân thi đấu.

Ví dụ

1.

Giám biên đã giơ cờ để báo hiệu lỗi việt vị.

The assistant referee raised the flag to signal an offside.

2.

Giám biên được khen ngợi vì độ chính xác của họ trong suốt trận đấu.

The assistant referee was praised for their accuracy throughout the match.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assistant referee nhé! check Linesman - Trọng tài biên, người hỗ trợ trọng tài chính trong việc xác định các pha bóng ngoài đường biên. Phân biệt: Linesman là thuật ngữ cũ dùng để chỉ trợ lý trọng tài trong bóng đá, nhưng Assistant referee là thuật ngữ hiện đại hơn và chính thức hơn. Cả hai đều có vai trò hỗ trợ trọng tài chính. Ví dụ: The linesman flagged the offside during the match. (Trọng tài biên đã căng cờ việt vị trong trận đấu.) check Fourth official - Trọng tài thứ tư, người hỗ trợ các quyết định ngoài sân và thay thế trọng tài chính khi cần thiết. Phân biệt: Fourth official là người hỗ trợ các công việc ngoài sân, ví dụ như ghi nhận thay người và thời gian bù giờ, trong khi Assistant referee hỗ trợ trọng tài chính trên sân. Ví dụ: The fourth official announced the added time at the end of the game. (Trọng tài thứ tư thông báo thời gian bù giờ cuối trận.) check Referee's assistant - Người trợ giúp trọng tài, làm nhiệm vụ hỗ trợ trọng tài chính trong việc điều hành trận đấu. Phân biệt: Referee's assistant là thuật ngữ dùng chung cho các trợ lý trọng tài, nhưng Assistant referee là tên gọi chính thức trong các quy định của nhiều tổ chức thể thao. Ví dụ: The referee's assistant helped the referee make the final decision. (Trợ lý trọng tài đã giúp trọng tài đưa ra quyết định cuối cùng.)