VIETNAMESE

giảm béo

gầy, bớt mỡ

word

ENGLISH

lose weight

  
PHRASE

/luz weɪt/

slim down

“Giảm béo” là làm cho cơ thể ít mỡ hơn.

Ví dụ

1.

Anh ấy dự định giảm béo bằng cách tập thể dục hàng ngày.

He plans to lose weight by exercising daily.

2.

Cô ấy đã giảm béo nhờ chế độ ăn uống cân bằng.

She lost weight through a balanced diet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose weight nhé! check Slim down – Làm thon gọn Phân biệt: Slim down là cách diễn đạt nhẹ nhàng và phổ biến trong đời sống, đồng nghĩa với lose weight nhưng thường có ý tích cực. Ví dụ: She’s trying to slim down for her wedding. (Cô ấy đang cố gắng giảm cân cho đám cưới của mình.) check Shed pounds – Giảm cân (rút gọn) Phân biệt: Shed pounds là cách diễn đạt thông dụng, hình ảnh hơn, tương đương lose weight trong các bài thể hình hoặc tư vấn sức khỏe. Ví dụ: He shed ten pounds after switching diets. (Anh ấy giảm 10 pound sau khi thay đổi chế độ ăn.) check Drop weight – Giảm ký Phân biệt: Drop weight là cụm từ thân mật hơn lose weight, thường dùng trong lời khuyên thể thao. Ví dụ: You need to drop weight before the competition. (Bạn cần giảm ký trước cuộc thi.)