VIETNAMESE

giải trừ thế chấp

xóa thế chấp

word

ENGLISH

mortgage release

  
NOUN

/ˈmɔːrɡɪʤ rɪˈliːs/

lien discharge

"Giải trừ thế chấp" là quá trình hủy bỏ quyền thế chấp trên một tài sản.

Ví dụ

1.

Ngân hàng đã phát hành giải trừ thế chấp sau khi thanh toán hết nợ.

The bank issued a mortgage release after the final payment.

2.

Đảm bảo giải trừ thế chấp được nộp tại cơ quan đăng ký.

Ensure the mortgage release is filed with the registry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Release nhé! check Discharge - Giải phóng hoặc thanh toán hết trách nhiệm Phân biệt: Discharge dùng khi nói về việc hoàn thành trách nhiệm, như trả hết nợ. Ví dụ: The loan was discharged after ten years. (Khoản vay đã được thanh toán sau 10 năm.) check Liberation - Sự giải thoát Phân biệt: Liberation nhấn mạnh đến sự tự do khỏi một ràng buộc áp bức. Ví dụ: The prisoners celebrated their liberation. (Các tù nhân ăn mừng sự giải thoát của họ.) check Emission - Sự phát hành hoặc phát tán Phân biệt: Emission thường dùng khi nói về việc phát hành, thải ra, không liên quan trực tiếp đến thế chấp. Ví dụ: The emission of the new currency was well-received. (Việc phát hành đồng tiền mới đã được đón nhận tích cực.)