VIETNAMESE

giai cấp

giai tầng, tầng lớp xã hội, giai cấp xã hội

ENGLISH

social class

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl klæs/

Giai cấp là các thứ bậc khác nhau phân biệt giữa các cá nhân hoặc các nhóm người trong các xã hội hoặc các nền văn hóa.

Ví dụ

1.

Nông dân và địa chủ là hai giai cấp đối lập.

Farmers and landlords are two opposing social classes.

2.

Họ bị cuốn vào một cuộc đấu tranh giai cấp.

They were drawn into a social class struggle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ vựng phân loại của social class nhé - Upper class (Giai cấp thượng lưu): là nhóm người có thu nhập cao, giáo dục tốt, nghề nghiệp cao cấp, sở hữu nhiều tài sản, và có địa vị xã hội cao. Ví dụ: The upper class has a lot of influence in politics. (Giai cấp thượng lưu có nhiều ảnh hưởng trong chính trị.) - Middle class (Giai cấp trung lưu): là nhóm người có thu nhập trung bình, giáo dục khá, nghề nghiệp ổn định, sở hữu một số tài sản, và có địa vị xã hội trung bình. Ví dụ: The middle class is often seen as the backbone of society. (Giai cấp trung lưu thường được coi là trụ cột của xã hội.) - Working class (Giai cấp lao động): là nhóm người có thu nhập thấp, giáo dục ít, nghề nghiệp lao động phổ thông, ít hoặc không sở hữu tài sản, và có địa vị xã hội thấp. Ví dụ: The working class is often the most vulnerable to economic downturns. (Giai cấp lao động thường là nhóm dễ bị tổn thương nhất trong những giai đoạn suy thoái kinh tế.)