VIETNAMESE

Giai phẩm

Tác phẩm xuất sắc

word

ENGLISH

Masterpiece

  
NOUN

/ˈmɑːstəpiːs/

Artistic gem

Giai phẩm là tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật có giá trị cao về nội dung và hình thức.

Ví dụ

1.

Cuốn sách này được xem là một giai phẩm văn học.

This book is considered a literary masterpiece.

2.

Nhiều giai phẩm được trưng bày trong bảo tàng.

Many masterpieces are displayed in the museum.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Masterpiece nhé! check Classic – Tác phẩm kinh điển Phân biệt: Classic mang tính bền vững qua thời gian, còn Masterpiece nhấn mạnh chất lượng vượt trội. Ví dụ: The novel is a classic in modern literature. (Cuốn tiểu thuyết là một tác phẩm kinh điển trong văn học hiện đại.) check Work of art – Tác phẩm nghệ thuật Phân biệt: Work of art có thể không đạt đến tầm vóc của một Masterpiece. Ví dụ: The sculpture is a remarkable work of art. (Bức tượng là một tác phẩm nghệ thuật đáng chú ý.) check Magnum opus – Tác phẩm lớn nhất Phân biệt: Magnum opus thường là một tác phẩm cụ thể, quan trọng nhất của một tác giả. Ví dụ: Many consider this painting to be the artist’s magnum opus. (Nhiều người coi bức tranh này là tác phẩm lớn nhất của nghệ sĩ.) check Chef-d’oeuvre – Tuyệt tác Phân biệt: Chef-d’oeuvre có thể sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: The cathedral is considered an architectural chef-d’oeuvre. (Nhà thờ được coi là một tuyệt tác kiến trúc.) check Tour de force – Kỳ công Phân biệt: Tour de force nhấn mạnh vào sự ấn tượng hoặc thách thức trong quá trình tạo ra tác phẩm. Ví dụ: His performance in the film was a tour de force. (Màn trình diễn của anh ấy trong bộ phim là một kỳ công.)