VIETNAMESE

Tháng thử việc

Giai đoạn thử việc, Đánh giá nhân viên

word

ENGLISH

Probation Month

  
NOUN

/prəˈbeɪʃən mʌnθ/

Trial Period, Evaluation Phase

“Tháng thử việc” là khoảng thời gian để đánh giá khả năng và sự phù hợp của nhân viên mới.

Ví dụ

1.

Tháng thử việc cho phép nhà tuyển dụng đánh giá sự phù hợp của ứng viên.

The probation month allows employers to assess a candidate's suitability.

2.

Trong tháng thử việc, nhân viên thường nhận được đào tạo chuyên sâu.

During the probation month, employees often receive extensive training.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Probation Month nhé! check Trial Period - Thời gian thử việc Phân biệt: Trial Period là từ phổ biến hơn, nhấn mạnh vào giai đoạn thử thách năng lực. Ví dụ: The company assesses new hires during the trial period. (Công ty đánh giá nhân viên mới trong thời gian thử việc.) check Probation Period - Thời gian tạm thử Phân biệt: Probation Period tập trung vào việc xem xét khả năng đáp ứng yêu cầu công việc. Ví dụ: The probation period is three months for all employees. (Thời gian thử việc là ba tháng đối với tất cả nhân viên.) check Evaluation Phase - Giai đoạn đánh giá Phân biệt: Evaluation Phase nhấn mạnh vào quá trình đánh giá kết quả thử việc. Ví dụ: The evaluation phase helps determine long-term suitability. (Giai đoạn đánh giá giúp xác định sự phù hợp lâu dài.)