VIETNAMESE
giặc ngoại xâm
quân xâm lược, giặc xâm lăng
ENGLISH
foreign invader
/ˈfɒrən ɪnˈveɪdə/
invader
"Giặc ngoại xâm" là những kẻ thù từ bên ngoài xâm lược, chiếm đóng lãnh thổ của một quốc gia khác.
Ví dụ
1.
Đất nước đã đẩy lùi giặc ngoại xâm.
The country repelled the foreign invader.
2.
Sử sách kể lại những câu chuyện về giặc ngoại xâm.
History books recount tales of foreign invaders.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreign invader nhé! Occupying force – Lực lượng chiếm đóng Phân biệt: Occupying force là quân đội của một quốc gia chiếm đóng lãnh thổ của quốc gia khác, trong khi foreign invader có thể bao gồm cả những lực lượng quân sự tấn công mà không nhất thiết chiếm đóng. Ví dụ: The occupying force imposed strict martial law on the citizens. (Lực lượng chiếm đóng áp đặt thiết quân luật nghiêm ngặt đối với người dân.) Aggressor – Kẻ xâm lược Phân biệt: Aggressor là một quốc gia hoặc nhóm người tiến hành chiến tranh hoặc tấn công một nước khác mà không có lý do chính đáng, trong khi foreign invader có thể bao gồm những lực lượng quân sự xâm nhập với lý do chiến lược hoặc chính trị. Ví dụ: The aggressor nation was condemned by the international community. (Quốc gia xâm lược đã bị cộng đồng quốc tế lên án.) Invading army – Đội quân xâm lược Phân biệt: Invading army là một lực lượng quân sự tiến vào lãnh thổ nước khác để chiếm đóng hoặc kiểm soát, trong khi foreign invader có thể ám chỉ bất kỳ lực lượng quân sự nào xâm nhập. Ví dụ: The invading army was met with fierce resistance. (Đội quân xâm lược đã gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ.) Conquerors – Những kẻ chinh phục Phân biệt: Conquerors chỉ những kẻ xâm lược thành công trong việc kiểm soát và chiếm đóng lãnh thổ, trong khi foreign invader có thể chỉ là lực lượng xâm nhập mà chưa chắc đã thành công. Ví dụ: The conquerors imposed their culture on the defeated people. (Những kẻ chinh phục đã áp đặt văn hóa của họ lên dân tộc bị đánh bại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết