VIETNAMESE

nói xàm

nói nhảm

ENGLISH

talk nonsense

  
NOUN

/ˈaɪdəl tɔk/

Nói xàm là nói về những câu chuyện không đầu không đuôi và cũng không có mục đích, ý nghĩa cụ thể nào.

Ví dụ

1.

Ông ta đang nói xàm à?

Is he talking nonsense?

2.

Đây là những trường hợp nghiêm trọng, và tránh nói xàm và cười.

These are serious situations; avoid talking nonsense and laughter.

Ghi chú

Ngoài cụm từ ‘idle talk” để nói về việc nói vớ vẩn, chúng ta còn có các từ sau trong tiếng Anh nha!

- prattle (nói dấm dớ): Don't prattle about your theory. You must practise it and prove it. (Đừng có nói dấm dớ về lý thuyết của bạn. Bạn phải thực hành nó và chứng minh nó.)

- prate (nói huyên thuyên): They have a correct theory but merely prate about it. (Họ có một lý thuyết đúng đắn nhưng họ chỉ huyên thuyên về nó là chủ yếu.)

- blather (nói ba hoa): The old men blather on and on. (Lão già đó cứ ba hoa mãi không thôi.)