VIETNAMESE

giấc mơ đẹp

ENGLISH

sweet dream

  
NOUN

/swit drim/

beautiful dream

Giấc mơ đẹp là thứ khi ngủ não bộ cho chúng ta nhìn thấy, một viễn cảnh tươi đẹp hoặc thứ gì chúng ta thích.

Ví dụ

1.

Nicole lén nhìn vào phòng khách để chúc mẹ có những giấc mơ ngọt ngào trước khi đi ngủ.

Nicole peeked into the living room to wish her mother sweet dreams before going to bed.

2.

Bằng cách làm theo những mẹo đơn giản về việc mua nệm, bạn có thể có những giấc mơ đẹp trong một thời gian dài sắp tới.

By following these simple tips for purchasing a mattress, you can have sweet dreams for a long time to come.

Ghi chú

Cùng học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh nhé:

Ngủ: sleep

Giấc ngủ sâu: deep sleep

Giấc mơ đẹp: sweet dream

Ngủ ngon: sleep well

Buồn ngủ: sleepy

Mất ngủ: sleepless