VIETNAMESE
Chuyên gia tư vấn tâm lý
Nhà tư vấn tâm lý, Nhà trị liệu
ENGLISH
Psychological Consultant
/ˌsaɪkəˈlɒʤɪkl ˈkɒnsʌltənt/
Mental Health Advisor, Therapist
“Chuyên gia tư vấn tâm lý” là người hỗ trợ giải quyết các vấn đề về cảm xúc và tâm lý.
Ví dụ
1.
Chuyên gia tư vấn tâm lý giúp khách hàng kiểm soát lo lắng và căng thẳng.
The psychological consultant helped clients manage anxiety and stress.
2.
Chuyên gia tư vấn tâm lý đưa ra giải pháp cho sức khỏe tinh thần.
Psychological consultants offer solutions for mental well-being.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Psychological Consultant nhé!
Therapist – Nhà trị liệu
Phân biệt:
Therapist là người thực hiện liệu pháp tâm lý trực tiếp với bệnh nhân.
Ví dụ:
The therapist helped the patient cope with anxiety.
(Nhà trị liệu đã giúp bệnh nhân đối phó với sự lo lắng.)
Mental Health Counselor – Cố vấn sức khỏe tâm thần
Phân biệt:
Mental Health Counselor tập trung vào việc hỗ trợ cá nhân về các vấn đề sức khỏe tâm thần hàng ngày.
Ví dụ:
The mental health counselor provided coping strategies for stress.
(Cố vấn sức khỏe tâm thần đã đưa ra các chiến lược đối phó với căng thẳng.)
Behavioral Specialist – Chuyên gia hành vi
Phân biệt:
Behavioral Specialist tập trung vào việc phân tích và thay đổi các hành vi cụ thể.
Ví dụ:
The behavioral specialist worked with children with autism.
(Chuyên gia hành vi đã làm việc với trẻ em mắc chứng tự kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết