VIETNAMESE
Chuyên gia tư vấn tình yêu
Tư vấn tình cảm, Hỗ trợ mối quan hệ
ENGLISH
Relationship Counselor
/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈkaʊnsələr/
Love Advisor, Couple Consultant
“Chuyên gia tư vấn tình yêu” là người đưa ra lời khuyên và hướng dẫn về các mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ
1.
Chuyên gia tư vấn tình yêu hướng dẫn các cặp đôi để hiểu nhau hơn.
Relationship counselors guide couples toward better understanding.
2.
Cặp đôi đã tìm lời khuyên từ chuyên gia tư vấn tình yêu
The couple sought advice from a relationship counselor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Relationship Counselor nhé!
Couples Therapist – Nhà trị liệu cặp đôi
Phân biệt:
Couples Therapist tập trung vào việc giải quyết các vấn đề trong mối quan hệ đôi lứa.
Ví dụ:
The couples therapist helped the partners improve communication.
(Nhà trị liệu cặp đôi đã giúp các đối tác cải thiện giao tiếp.)
Love Coach – Huấn luyện viên tình yêu
Phân biệt:
Love Coach đưa ra lời khuyên và hướng dẫn về cách xây dựng và duy trì mối quan hệ lành mạnh.
Ví dụ:
The love coach gave tips on finding the right partner.
(Huấn luyện viên tình yêu đã đưa ra các mẹo để tìm kiếm đối tác phù hợp.)
Relationship Advisor – Cố vấn mối quan hệ
Phân biệt:
Relationship Advisor cung cấp lời khuyên về các khía cạnh cụ thể trong mối quan hệ, chẳng hạn như giải quyết xung đột.
Ví dụ:
The relationship advisor suggested practical steps for reconciliation.
(Cố vấn mối quan hệ đã đề xuất các bước thực tế để hòa giải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết