VIETNAMESE
thân yêu
yêu quý, quý mến
ENGLISH
Beloved
/bɪˈlʌvd/
Cherished, dear
Thân yêu là biểu hiện tình cảm sâu sắc và gần gũi.
Ví dụ
1.
Anh ấy viết thư cho người vợ thân yêu của mình.
He wrote a letter to his beloved wife.
2.
Con chó thân yêu của cô ấy chờ cô quay về.
Her beloved dog waited for her return.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beloved nhé!
Dear – Thân yêu
Phân biệt:
Dear giống Beloved, nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc tình cảm.
Ví dụ:
She is a dear friend who always supports me.
(Cô ấy là một người bạn thân yêu luôn ủng hộ tôi.)
Cherished – Được trân trọng
Phân biệt:
Cherished tương tự Beloved, nhưng nhấn mạnh vào sự quý giá và đặc biệt.
Ví dụ:
The necklace is a cherished gift from her grandmother.
(Sợi dây chuyền là món quà được trân trọng từ bà của cô ấy.)
Adored – Được yêu quý
Phân biệt:
Adored đồng nghĩa với Beloved, nhưng thường miêu tả cảm giác yêu mến mạnh mẽ.
Ví dụ:
The adored teacher received countless thank-you notes from her students.
(Người giáo viên được yêu quý nhận được vô số thư cảm ơn từ học sinh.)
Treasured – Được yêu thương và giữ gìn
Phân biệt:
Treasured giống Beloved, nhưng thường nhấn mạnh vào giá trị cảm xúc được giữ gìn.
Ví dụ:
The old photographs are treasured memories of their childhood.
(Những bức ảnh cũ là kỷ niệm được yêu thương và giữ gìn từ thời thơ ấu của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết