VIETNAMESE

Ghi sổ kế toán

Kế toán sổ sách, Ghi chép tài chính

word

ENGLISH

Bookkeeping

  
NOUN

/ˈbʊkˌkiːpɪŋ/

Accounting Entry, Ledger Maintenance

“Ghi sổ kế toán” là việc ghi chép các giao dịch tài chính vào sổ sách kế toán.

Ví dụ

1.

Ghi sổ kế toán theo dõi thu nhập, chi phí và tài sản để quản lý tài chính.

Bookkeeping tracks income, expenses, and assets for financial management.

2.

Các hệ thống tự động hóa đơn giản hóa ghi sổ kế toán và giảm lỗi thủ công.

Automated systems simplify bookkeeping and reduce manual errors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bookkeeping nhé! check Accounting Entries - Các bút toán kế toán Phân biệt: Accounting Entries nhấn mạnh vào việc ghi chép cụ thể từng giao dịch vào sổ sách kế toán. Ví dụ: The accounting entries were checked for accuracy during the audit. (Các bút toán kế toán đã được kiểm tra độ chính xác trong quá trình kiểm toán.) check Financial Recording - Ghi nhận tài chính Phân biệt: Financial Recording tập trung vào việc lưu trữ tất cả các giao dịch tài chính. Ví dụ: Financial recording is crucial for tax preparation. (Ghi nhận tài chính rất quan trọng để chuẩn bị thuế.) check Ledger Maintenance - Duy trì sổ cái Phân biệt: Ledger Maintenance nhấn mạnh vào việc quản lý và duy trì sổ cái kế toán. Ví dụ: The ledger maintenance team updated the accounts daily. (Đội duy trì sổ cái kế toán đã cập nhật tài khoản hàng ngày.)