VIETNAMESE
đóng sổ kế toán
hoàn tất sổ sách kế toán
ENGLISH
finalize the accounts
/ˈfaɪnəlaɪz ðə əˈkaʊnts/
balance, close books
Đóng sổ kế toán là hành động hoàn thành và ghi nhận số liệu tài chính cuối kỳ.
Ví dụ
1.
Nhóm đã đóng sổ kế toán trước hạn chót.
The team finalized the accounts before the deadline.
2.
Cô ấy đã đóng sổ kế toán một cách chính xác.
She finalized the accounts with accuracy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ finalize khi nói hoặc viết nhé!
Finalize + Object
Ví dụ:
We need to finalize the project plan before the deadline.
(Chúng ta cần hoàn tất kế hoạch dự án trước thời hạn.)
Finalize + By + Gerund (V-ing)
Ví dụ:
They finalized the accounts by checking every transaction carefully.
(Họ hoàn tất sổ kế toán bằng cách kiểm tra kỹ từng giao dịch.)
Finalize + For + Purpose
Ví dụ:
The event details were finalized for the conference next month.
(Các chi tiết sự kiện đã được chốt cho hội nghị vào tháng sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết