VIETNAMESE
khóa sổ kế toán
ENGLISH
Accounting Closure
/əˈkaʊn.tɪŋ ˈkloʊ.ʒər/
Financial Reconciliation
“Khóa sổ kế toán” là hành động kết thúc việc ghi sổ kế toán để xác nhận số liệu cuối kỳ.
Ví dụ
1.
Khóa sổ kế toán được lên lịch vào thứ Sáu.
The accounting closure is scheduled for Friday.
2.
Khóa sổ kế toán đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
Accounting closure ensures data accuracy.
Ghi chú
Từ Accounting Closure là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán tài chính và lập báo cáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
End-of-period closing – Đóng sổ cuối kỳ
Ví dụ:
The finance team performs accounting closure as part of the end-of-period closing routine.
(Phòng tài chính thực hiện khóa sổ kế toán như một phần của quy trình đóng sổ cuối kỳ.)
Book finalization – Hoàn tất sổ sách
Ví dụ:
Before the audit, accounting closure ensures proper book finalization across departments.
(Trước khi kiểm toán, việc khóa sổ kế toán đảm bảo hoàn tất sổ sách đúng chuẩn ở mọi phòng ban.)
Ledger closing – Khóa sổ cái
Ví dụ:
Year-end accounting closure includes full ledger closing and reconciliation steps.
(Khóa sổ kế toán cuối năm bao gồm việc khóa sổ cái và đối chiếu số liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết