VIETNAMESE

ghi công

tôn vinh công lao

word

ENGLISH

commend

  
VERB

/kəˈmɛnd/

recognize efforts

"Ghi công" là hành động công nhận và khen thưởng công lao của ai đó.

Ví dụ

1.

Tướng quân ghi công binh sĩ vì lòng dũng cảm.

The general commended the soldiers for their bravery.

2.

Ghi công các thành tích khích lệ sự xuất sắc hơn nữa.

Commending achievements motivates further excellence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commend nhé! check Recognize – Công nhận Phân biệt: Recognize là việc công nhận hoặc ghi nhận những đóng góp hoặc thành tích đáng khen. Ví dụ: The officer was commended for his bravery and recognized with a medal. (Sĩ quan được ghi công vì lòng dũng cảm và được trao huy chương.) check Praise – Khen ngợi Phân biệt: Praise là lời khen ngợi hoặc sự tán dương vì những nỗ lực hoặc thành tích xuất sắc. Ví dụ: The organization commended the volunteer team, offering praise for their dedication. (Tổ chức ghi công đội tình nguyện, khen ngợi sự cống hiến của họ.) check Honor – Tôn vinh Phân biệt: Honor là hành động tôn vinh hoặc trao tặng những giải thưởng, bằng khen cho những đóng góp lớn. Ví dụ: The committee commended her efforts and honored her with a public award. (Ủy ban đã ghi công những nỗ lực của cô ấy và tôn vinh cô bằng một giải thưởng công khai.)