VIETNAMESE

gảy đàn

đánh đàn

word

ENGLISH

Strumming

  
VERB

/ˈstrʌmɪŋ/

Plucking

Gảy đàn là hành động dùng ngón tay hoặc phụ kiện để tạo âm thanh trên các dây đàn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang gảy đàn guitar một cách nhẹ nhàng.

She was strumming her guitar softly.

2.

Gảy đàn thêm nhịp điệu cho các buổi biểu diễn acoustic.

Strumming adds rhythm to acoustic performances.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ strumming nhé! checkStrum (Verb) - Gảy đàn Ví dụ: She strummed her guitar softly. (Cô ấy gảy đàn guitar một cách nhẹ nhàng.) checkStrummer (Noun) - Người chơi đàn bằng cách gảy dây Ví dụ: The strummer captivated the audience with his rhythm. (Người chơi đàn đã thu hút khán giả bằng nhịp điệu của mình.)