VIETNAMESE

Đầu gấu

kẻ bắt nạt, bạo lực

word

ENGLISH

bully

  
NOUN

/ˈbʊli/

thug, oppressor

Đầu gấu là người chuyên đi gây gổ, bắt nạt hoặc kiểm soát người khác bằng vũ lực.

Ví dụ

1.

Tên đầu gấu trong trường đã bị kỷ luật.

The school bully was disciplined by the principal.

2.

Anh ấy đã đối đầu với tên đầu gấu trong khu phố.

He stood up to the local bully in the neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bully khi nói hoặc viết nhé! checkBe a bully - Làm đầu gấu hoặc bắt nạt người khác Ví dụ: He was known as a bully in school. (Anh ấy được biết đến như một kẻ bắt nạt ở trường.) checkBully someone - Bắt nạt ai đó Ví dụ: The bigger kids bullied the younger ones in the playground. (Những đứa trẻ lớn hơn bắt nạt những đứa nhỏ hơn trong sân chơi.) checkStand up to a bully - Đứng lên chống lại kẻ bắt nạt Ví dụ: He finally stood up to the bully and defended himself. (Cuối cùng anh ấy đã đứng lên chống lại kẻ bắt nạt và tự vệ.)