VIETNAMESE
gấp ngày
gần đến hạn chót
ENGLISH
near deadline
/nɪə(r) ˈdedlaɪn/
close to deadline, approaching deadline
Gấp ngày là từ chỉ tình trạng thời hạn sắp hết, cần phải hoàn thành công việc gấp rút trong thời gian ngắn còn lại.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần nhanh lên vì đã gấp ngày rồi.
We need to hurry as we're near deadline.
2.
Nhóm làm việc ngoài giờ vì đã gấp ngày.
The team worked overtime as they were near deadline.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của near deadline nhé!
Close to due date - Gần đến hạn
Phân biệt:
Close to due date là cách diễn đạt rõ ràng và phổ biến hơn near deadline, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính và học tập.
Ví dụ:
The project is close to due date, so we need to speed up.
(Dự án gần đến hạn nên chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ.)
Last-minute - Phút chót
Phân biệt:
Last-minute nhấn mạnh vào việc gần như đến hạn cuối, thường mang cảm giác gấp gáp hơn near deadline.
Ví dụ:
He submitted his paper at the last-minute.
(Anh ấy nộp bài ngay phút chót.)
Approaching deadline - Sắp đến hạn
Phân biệt:
Approaching deadline là cách nói trang trọng hơn near deadline, thường dùng trong công việc hoặc dự án lớn.
Ví dụ:
The team is working fast to meet the approaching deadline.
(Nhóm đang làm việc nhanh để kịp hạn chót sắp tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết