VIETNAMESE

đường gấp khúc

đường ngoằn ngoèo

word

ENGLISH

Zigzag road

  
NOUN

/ˈzɪɡˌzæɡ roʊd/

winding road

Đường gấp khúc là đoạn đường có nhiều khúc cua liên tiếp.

Ví dụ

1.

Đường gấp khúc yêu cầu lái xe cẩn thận.

The zigzag road requires careful driving.

2.

Đường gấp khúc là thử thách cho tài xế mới.

The zigzag road was challenging for new drivers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ road khi nói hoặc viết nhé! check Drive along a zigzag road – lái xe trên đường gấp khúc Ví dụ: We carefully drove along the zigzag road up the mountain. (Chúng tôi cẩn thận lái xe trên con đường gấp khúc lên núi) check Navigate a zigzag road – điều khiển xe trên đường gấp khúc Ví dụ: It takes skill to navigate a zigzag road safely. (Cần có kỹ năng để điều khiển xe an toàn trên đường gấp khúc) check Design a zigzag road – thiết kế đường gấp khúc Ví dụ: Engineers designed the zigzag road to reduce speed naturally. (Kỹ sư đã thiết kế đường gấp khúc để làm giảm tốc độ một cách tự nhiên) check Climb a zigzag road – leo đường gấp khúc Ví dụ: Cyclists climbed the zigzag road during the race. (Các tay đua xe đạp đã leo đường gấp khúc trong cuộc thi)