VIETNAMESE

gập chân

ENGLISH

flex

  
NOUN

/flɛks/

Gập chân là động tác làm giảm chiều dài đôi chân bằng cách ngồi xuống hoặc co chân, chủ yếu tập trung lực lên đầu gối.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ châm cứu và nhờ bạn gập chân lại giúp tôi.

I will insert this needle into various muscles and ask you to flex.

2.

Anh ta đứng cạnh bể bơi và bắt đầu gập chân.

He stood on the side of the pool, flexing his legs.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có sử dụng đôi chân nha!

- run (chạy)

- kick (đá)

- flex (gập chân)

- extend (duỗi chân)

- rotate the knees (xoay đầu gối)

- stretch (dạng chân)

- run on high knee (chạy nâng cao đùi)