VIETNAMESE

sao bản

word

ENGLISH

copy

  
NOUN

/ˈriːbaʊnd/

bounce, ricochet

“Sự nảy lại” là hiện tượng một vật bật trở lại khi va chạm với bề mặt khác.

Ví dụ

1.

Sự nảy lại của quả bóng rổ được căn chỉnh hoàn hảo.

The basketball’s rebound was perfectly timed.

2.

Quả bóng cao su có tính nảy lại cao.

The rubber ball has a high rebound property.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Copy nhé! check Duplicate – Bản sao, nhân đôi Phân biệt: Duplicate thường được dùng khi nói về việc tạo một bản sao giống hệt, thường nhấn mạnh vào hành động nhân đôi. Ví dụ: Please duplicate this file for archiving purposes. (Vui lòng sao chép tệp này để lưu trữ.) check Replica – Bản sao chính xác Phân biệt: Replica thường được sử dụng khi nói về các bản sao chi tiết, chính xác của một đối tượng, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc đồ vật mang giá trị lịch sử. Ví dụ: The museum displayed a replica of the ancient sculpture. (Bảo tàng trưng bày một bản sao của bức điêu khắc cổ.) check Facsimile – Bản sao chép, thường dùng cho tài liệu lịch sử Phân biệt: Facsimile nhấn mạnh việc sao chép chính xác, thường được dùng trong bối cảnh tài liệu, văn bản hoặc tác phẩm lịch sử. Ví dụ: This facsimile of the original manuscript is invaluable for researchers. (Bản sao này của bản thảo gốc rất có giá trị cho các nhà nghiên cứu.) check Photocopy – Bản sao từ máy sao chép Phân biệt: Photocopy chỉ một bản sao được tạo ra bằng máy sao chép, thường được sử dụng trong bối cảnh văn phòng hoặc hành chính. Ví dụ: Can you make a photocopy of this document for me? (Bạn có thể sao chép tài liệu này cho tôi không?) check Imitation – Bản mô phỏng, bắt chước Phân biệt: Imitation ám chỉ bản sao, nhưng thường mang ý nghĩa mô phỏng hoặc bắt chước, đôi khi không chính xác hoàn toàn so với bản gốc. Ví dụ: The handbag is an imitation of a famous brand. (Chiếc túi là bản mô phỏng của một thương hiệu nổi tiếng.)