VIETNAMESE
Game đối kháng
Game chiến đấu
ENGLISH
Fighting game
/ˈfaɪtɪŋ ɡeɪm/
Combat game
Game đối kháng là trò chơi điện tử trong đó hai người chơi hoặc đội đối đầu trực tiếp với nhau.
Ví dụ
1.
Game đối kháng có các trận chiến kịch tính và nhân vật đa dạng.
The fighting game features intense battles and diverse characters.
2.
Anh ấy là chuyên gia chơi game đối kháng tại các giải đấu.
He is an expert in playing fighting games at tournaments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fighting game nhé!
Combat game - Trò chơi đối kháng
Phân biệt:
Combat game có thể là bất kỳ trò chơi nào liên quan đến chiến đấu, trong khi fighting game nhấn mạnh vào việc đối kháng trực tiếp giữa các nhân vật.
Ví dụ:
He’s very skilled at playing combat games with his friends.
(Anh ấy rất thành thạo trong việc chơi các trò chơi đối kháng với bạn bè.)
Brawl game - Trò chơi đánh nhau
Phân biệt:
Brawl game chỉ những trò chơi tập trung vào các trận đấu đánh đấm hỗn loạn, trong khi fighting game thường có các trận đấu có cấu trúc hơn.
Ví dụ:
The brawl game was full of chaotic punches and kicks.
(Trò chơi đánh nhau đầy những cú đấm và đá hỗn loạn.)
Versus game - Trò chơi đối đầu
Phân biệt:
Versus game ám chỉ những trò chơi nơi hai người hoặc đội thi đấu trực tiếp với nhau, tương tự như fighting game, nhưng có thể bao gồm nhiều thể loại thi đấu khác nhau.
Ví dụ:
The versus game pits two players against each other in a battle.
(Trò chơi đối đầu đưa hai người chơi đối đầu với nhau trong một trận chiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết