VIETNAMESE
xanpet
nhiên liệu
ENGLISH
gasoline
/ˈɡæsəliːn/
petrol
Xanpet là loại nhiên liệu được chiết xuất từ dầu mỏ, dùng trong động cơ.
Ví dụ
1.
Xanpet là nhiên liệu cho hầu hết ô tô và xe máy.
Gasoline powers most cars and motorcycles.
2.
Xanpet dễ cháy cao và cần được xử lý cẩn thận.
Gasoline is highly flammable and must be handled carefully.
Ghi chú
Từ xanpet là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nhiên liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fuel efficiency: (hiệu suất nhiên liệu)
Ví dụ: Gasoline cars are optimized for better fuel efficiency.
(Xe sử dụng xanpet được tối ưu hóa cho hiệu suất nhiên liệu tốt hơn.)
Combustion engine: (động cơ đốt trong)
Ví dụ: Gasoline is burned in combustion engines to produce energy.
(Xanpet được đốt trong động cơ đốt trong để tạo năng lượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết