VIETNAMESE
Gạch chân
nhấn mạnh
ENGLISH
underline
/ˌʌndərˈlaɪn/
highlight
Gạch chân là hành động kẻ một đường dưới từ hoặc câu để làm nổi bật.
Ví dụ
1.
Cô ấy gạch chân các điểm quan trọng.
She underlined the key points in the text.
2.
Anh ấy gạch chân các từ để nhấn mạnh.
He underlined the words for emphasis.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ underline khi nói hoặc viết nhé! Underline a sentence - Gạch chân một câu Ví dụ: The teacher asked them to underline the important sentences in the text. (Giáo viên yêu cầu họ gạch chân những câu quan trọng trong bài.) Underline the importance - Nhấn mạnh tầm quan trọng Ví dụ: The speaker underlined the importance of teamwork. (Người diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.) Underline a title - Gạch chân tiêu đề Ví dụ: He underlined the title to make it stand out. (Anh ấy gạch chân tiêu đề để nó nổi bật hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết