VIETNAMESE

fame and benefits

ENGLISH

fame and benefits

  
NOUN

/feɪm ænd ˈbɛnəfɪts/

reputation and advantage

Danh lợi là cách nói khái quát cho tên tuổi, địa vị và lợi ích cá nhân.

Ví dụ

1.

Danh lợi làm mù con mắt.

Fame and benefits blind the eyes.

2.

Nhà chính trị gia chỉ quan tâm đến danh lợi.

The politician is only interested in fame and benefits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt benefit advantage nha! - Benefit (lợi ích): là một khái niệm rộng hơn, dùng để chỉ bất kỳ điều gì mang lại lợi ích cho ai đó hoặc cái gì đó. Nó có thể là lợi ích về vật chất, tinh thần, hoặc cả hai. Ví dụ: The discovery of oil brought many financial benefits to the town. (Việc phát hiện ra dầu mang lại nhiều lợi ích tài chính cho thị trấn.) - Advantage (lợi thế, ưu điểm): là một từ có nghĩa hẹp hơn, dùng để chỉ lợi thế, điều kiện giúp tăng cơ hội thành công. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự cạnh tranh hoặc so sánh. Ví dụ: The company has a competitive advantage over its rivals. (Công ty có lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.)