VIETNAMESE

êu

kinh quá, xấu quá

word

ENGLISH

yuck

  
INTERJECTION

/jʌk/

ew, gross

Êu là từ thường dùng để chỉ sự xấu xí hoặc biểu thị sự ghê tởm.

Ví dụ

1.

Êu! Món ăn này mùi kinh quá.

Yuck! This food smells terrible.

2.

Êu! Nhìn đống bừa bộn kìa!

Yuck! Look at that mess!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yuck nhé! check Ew – Biểu hiện sự ghê tởm hoặc không thích điều gì đó Phân biệt: Ew có thể dùng trong văn nói, mang sắc thái nhẹ nhàng hơn yuck. Ví dụ: Ew, that smells disgusting! (Eo ôi, cái mùi đó thật kinh khủng!) check Gross – Diễn tả cảm giác khó chịu, ghê tởm, có thể áp dụng cho mùi vị hoặc hành động Phân biệt: Gross có thể dùng trong nhiều trường hợp hơn yuck, bao gồm cả hành động không lịch sự. Ví dụ: That food looks gross, I don’t want to eat it. (Món ăn đó trông ghê quá, tôi không muốn ăn đâu.) check Ick – Cảm giác khó chịu nhẹ, có thể liên quan đến thứ gì đó dơ bẩn hoặc không vệ sinh Phân biệt: Ick nhẹ nhàng và ít kịch tính hơn yuck, thường được dùng để mô tả cảm giác hơi khó chịu. Ví dụ: Ick! This milk is expired. (Ọe! Sữa này hết hạn rồi.) check Disgusting – Từ diễn tả sự ghê tởm một cách mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn Phân biệt: Disgusting là cách diễn đạt mang tính chính thức hơn yuck, có thể áp dụng cho cả hành vi và đồ vật. Ví dụ: That behavior is absolutely disgusting. (Hành vi đó thật kinh tởm.)