VIETNAMESE

liên minh châu âu

EU

word

ENGLISH

European Union

  
NOUN

/ˌjʊərəˈpiːən ˈjuːnjən/

EU

“Liên minh châu Âu” là một tổ chức quốc tế với mục tiêu thúc đẩy sự hợp tác kinh tế và chính trị giữa các nước châu Âu.

Ví dụ

1.

Liên minh châu Âu thúc đẩy sự ổn định kinh tế.

The European Union promotes economic stability.

2.

Liên minh châu Âu có 27 quốc gia thành viên.

The European Union has 27 member countries.

Ghi chú

Từ European Union là một từ vựng thuộc lĩnh vực quan hệ quốc tếchính trị – kinh tế khu vực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check EU bloc – Khối Liên minh châu Âu Ví dụ: The European Union is often referred to as the EU bloc in international relations. (Liên minh châu Âu thường được gọi là khối EU trong các tài liệu quan hệ quốc tế.) check Supranational organization – Tổ chức siêu quốc gia Ví dụ: The European Union is a unique supranational organization with economic and political power. (Liên minh châu Âu là một tổ chức siêu quốc gia độc đáo với quyền lực kinh tế và chính trị.) check Regional integration entity – Thể chế hội nhập khu vực Ví dụ: The European Union serves as a model regional integration entity globally. (Liên minh châu Âu được xem là mô hình hội nhập khu vực tiêu biểu trên toàn cầu.)